Có 2 kết quả:
抄后路 chāo hòu lù ㄔㄠ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ • 抄後路 chāo hòu lù ㄔㄠ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to outflank and attack from the rear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to outflank and attack from the rear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0